Học phí
Học phí
Học phí
Học phí
Học phí
Học phí
Học phí
BẢNG THU CÁC KHOẢN PHÍ NĂM HỌC 2020 - 2021
(Áp dụng từ ngày 01/09/2020 đến hết ngày 31/05/2021)
-------------------------------------------------
1. Khoản thu cơ sở vật chất trong năm:
- Quý Phụ huynh đóng khoản phí này một lần vào đầu tháng 8 năm 2020.
- Đối với học sinh mới, phụ huynh đóng phí khi đăng ký nhập học cho bé.
- Khoản thu này dùng chi cho các mục sau:
Loại lớp |
Nội dung thu |
Tổng số tiền thu |
Lớp bán trú (Học từ thứ Hai đến thứ Bảy) |
- Thiết bị, đồ dùng dạy học, đồ chơi cho học sinh. - Đồ dùng bán trú phục vụ cho học sinh. - Bảo dưỡng, bảo trì các trang thiết bị. - Khám sức khỏe định kỳ cho học sinh. - Quà tặng khen thưởng cuối năm - Vệ sinh môi trường và phòng chống dịch bệnh cho trẻ. |
2.358.000 VNĐ/năm |
2. Khoản thu học phí và tiền suất ăn mỗi tháng dành cho trẻ dưới 36 tháng (Lớp Baby):
- Quý Phụ huynh vui lòng đóng khoản phí này từ ngày 01 đến ngày 10 hàng tháng.
- Mức phí áp dụng cho từng độ tuổi như sau:
Độ tuổi của bé |
Nội dung thu |
Tổng cộng (Học phí + Suất ăn) |
|
Học phí (Học chương trình chăm sóc bán trú) |
Suất ăn (Suất ăn trong ngày gồm: Ăn sáng, ăn trưa, ăn xế) |
||
12 - 18 tháng |
5.020.000 VNĐ |
65.000 VNĐ x 25 ngày/tháng =1.625.000 VNĐ |
6.645.000 VNĐ/tháng |
19 - 24 tháng |
4.310.000 VNĐ |
65.000 VNĐ x 25 ngày/tháng =1.625.000 VNĐ |
5.935.000 VNĐ/tháng |
25 - 35 tháng |
4.690.000 VNĐ |
65.000 VNĐ x 25 ngày/tháng =1.625.000 VNĐ |
6.315.000 VNĐ/tháng |
Lưu ý:
- Số ngày ăn sẽ thay đổi theo từng tháng.
- Đối với các bé từ 25 đến 36 tháng: Bên cạnh chương trình học chính, các bé sẽ được làm quen với tiếng Anh với thời lượng 02 tiết/tuần (01 tiết với giáo viên nước ngoài và 01 tiết với giáo viên Việt Nam)
3. Khoản thu học phí và tiền suất ăn mỗi tháng dành cho trẻ từ 3 đến 5 tuổi (Lớp A, B, C):
- Quý Phụ huynh vui lòng đóng khoản phí này từ ngày 01 đến ngày 10 hàng tháng.
- Mức phí áp dụng cho từng độ tuổi như sau:
Độ tuổi của bé |
Nội dung thu |
Tổng cộng (Học phí + Suất ăn) |
|
Học phí (Học chương trình Mầm non, chương trình ngoại khóa, chăm sóc bán trú) |
Suất ăn (Suất ăn trong ngày gồm: Ăn sáng, ăn trưa, ăn xế) |
||
3 - 5 tuổi |
4.800.000 VNĐ |
65.000 VNĐ x 25 ngày/tháng =1.625.000 VNĐ |
6.425.000 VNĐ/tháng |
Lưu ý:
- Số ngày ăn sẽ thay đổi theo từng tháng.
- Số tiết tiếng Anh trong tuần: 06 tiết/tuần (Bé học 02 tiết tiếng Anh với Giáo viên bản ngữ, 02 tiết tiếng Anh với giáo viên Philippines và 02 tiết với giáo viên Việt Nam mỗi tuần).
4. Phí học thử: 350.000đồng/ngày (bao gồm phí chăm sóc, trang bị đồ dùng bán trú và tiền suất ăn)
- Thời gian học thử: không giới hạn
5. Phí giữ chỗ (áp dụng cho các bé có dự định học tại trường nhưng chưa đăng ký nhập học ngay)
- Mức phí: 1.000.000 đồng/bé.
- Khoản phí này sẽ được nhà trường hoàn lại khi phụ huynh chính thức đăng ký cho bé nhập học tại trường.
6. Khoản thu phục vụ khác theo nhu cầu của phụ huynh:
- Phí chăm sóc ngoài giờ (áp dụng từ thứ Hai đến thứ Sáu hàng tuần)
STT |
Thời gian giữ bé |
Mức phí áp dụng |
Ghi chú |
1 |
17h00 đến 17h30 |
30.000 VNĐ/ngày |
Bao gồm chăm sóc bé; không bao gồm ăn chiều và sữa cho bé. |
2 |
17h00 đến 18h00 |
50.000 VNĐ/ngày |
Bao gồm chăm sóc và sữa cho bé; không bao gồm ăn chiều. |
3 |
17h00 đến 18h00 |
700.000 VNĐ/tháng |
Bao gồm chăm sóc và sữa cho bé; không bao gồm ăn chiều. |
4 |
16g30 đến 18g30 |
885.000 VNĐ/tháng |
Bao gồm: ăn chiều, uống sữa và chăm sóc bé. |
- Phí đồng phục
STT |
Nội dung |
Giá bán |
Ghi chú |
1 |
Đồng phục mặc hàng ngày - Bé gái: áo và váy - Bé trai: áo và quần short |
130.000 VNĐ/bộ |
Phụ huynh trang bị đủ đồng phục cho bé mặc vào buổi sáng từ Thứ Hai đến Thứ Sáu hàng tuần theo quy định của nhà trường. |
2 |
Trang phục dành cho các hoạt động thể chất Bao gồm: áo và quần lửng |
120.000 VNĐ/bộ |
Sử dụng cho bé từ 3 đến 5 tuổi khi học các môn học về thể chất như Yoga, Aerobics, võ thuật. |
3 |
Trang phục dành cho giờ ngủ Bao gồm: áo và quần lửng |
105.000 VNĐ/bộ |
Sử dụng cho bé từ 19 tháng đến 36 tháng khi ngủ trưa. |